húng hắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: húng hắng+
- Have a slight and sporadic cough, have a dry cough
- Cúm sắp khỏi hẳn, chỉ còn húng hắng ho
To have nearly recovered from flu, with only a slight and sporadic cough left
- Cúm sắp khỏi hẳn, chỉ còn húng hắng ho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húng hắng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "húng hắng":
hăng hăng hiêng hiếng hong hóng hồng hồng hung hăng hung hung hùng hoàng húng hắng hưng hửng - Những từ có chứa "húng hắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coleus amboinicus coleus amboinicus clinopodium vulgare clinopodium grandiflorum common basil cushion calamint country borage clinopodium common thyme common horehound more...
Lượt xem: 610